Đối tượng: Chủ/quản lý quán cà phê take-away/mini ≤30m², 1–3 nhân sự/ca.
Mục tiêu: Lộ trình 3 giai đoạn Chuẩn bị (0–30)Pilot (31–60)Tối ưu (61–90) với KPI theo tuần, checklist triển khai và mẫu biểu đo lường.


✨ Mở bài

Quán nhỏ thắng bằng tốc độ – nhất quán – biên lợi nhuận. Thay vì “làm cho xong”, blueprint 0–90 ngày giúp bạn đi đúng thứ tự, kiểm soát COGS, SoS (Speed of Service), Accuracy, AOV, từ đó mở mượt – ổn định – sẵn sàng scale.


🗂️ Mục lục


📌 Nguyên tắc vận hành của blueprint 0–90

  • 🧱 Đi từ hệ thống tới chi tiết: menu → quy trình → thiết bị → đào tạo → đo lường.

  • Tốc độ > Tính năng: mọi quyết định ưu tiên order ≤90 giây/đơn.

  • 🧮 Số liệu dẫn đường: đo COGS%, SoS, Accuracy, AOV, Waste% theo tuần.

  • 🔁 Iterate nhanh: mỗi 7 ngày có 1 vòng review – fix – test lại.


🗓️ Giai đoạn 1 (Ngày 0–30): Chuẩn bị & tiền khai trương

🎯 Mục tiêu

  • Hoàn tất brand căn bản, menu MVP, định mức ml/g, layout quầy – điện – nước – dòng di chuyển.

  • Thiết lập POS/KDS/In temSOP vệ sinh – an toàn – kho.

✅ Checklist chính

  • 🧋 Menu MVP 12–18 món (3 nhóm: cà phê – trà – đá xay), mỗi món có: định mức, Brix, cách chỉnh đường/đá.

  • 📦 Định mức & kho: danh mục nguyên liệu, quy cách, định mức/cốc, tồn tối thiểu, quy trình FIFO/FEFO.

  • 🖥️ Thiết bị: máy xay/blender, máy pha (nếu có), máy dập nắp, tủ mát/đông, cân – jigger – thìa bar – bình đong.

  • 🧾 POS Hybrid + in tem: size/topping/modifier rõ ràng, nhật ký lỗi order.

  • 🧽 SOP vệ sinh & bảo trì: lịch ngày/tuần (dao, ron, cối, bề mặt, ống thoát).

  • 👥 Đào tạo ca: kịch bản giờ cao điểm, phân vai thu ngân – pha chế – QC/ra đồ.

  • 🧪 Mock test 50–80 order giả lập: đo SoS – Accuracy – lỗi topping.

🎯 KPI kỳ vọng (cuối ngày 30)

  • SoS trung bình ≤110–130s/đơn (order giả lập).

  • Accuracy ≥96%, Waste ≤3%.

  • COGS% theo nhóm đồ uống: 25–35% (tham khảo).

🔗 Nên tham chiếu: Quy trình order nhanhChecklist khai trương


🚀 Giai đoạn 2 (Ngày 31–60): Pilot – mở mềm & đo lường

🎯 Mục tiêu

  • Mở bán soft opening (khung giờ giới hạn).

  • Chạy A/B menu – combo – upsell, ổn định công suất 80–120 ly/ngày (tuỳ mô hình).

✅ Việc cần làm

  • 🕒 Khung giờ bán: 7:00–10:00 & 16:00–20:00 trong 2–3 tuần đầu.

  • 📈 A/B giá & combo: 2 mức giá, 2 combo test; ghi nhận AOV, tỉ lệ chọn.

  • 🏷️ In tem/KDS: bắt buộc với món có topping/biến thể.

  • 🎧 Ghi lỗi giờ cao điểm: form đơn giản (lý do > bước nghẽn > giải pháp).

  • 🎓 Huấn luyện vi mô: 15 phút cuối ca → sửa thao tác chậm.

🎯 KPI kỳ vọng (cuối ngày 60)

  • SoS ≤90–110s/đơn (giờ thường), ≤130–150s (cao điểm).

  • Accuracy ≥97.5%, Waste ≤2.5%.

  • AOV +5–8% so với tuần đầu mở mềm.


📈 Giai đoạn 3 (Ngày 61–90): Tối ưu – chuẩn hóa để nhân rộng

🎯 Mục tiêu

  • Chuẩn hóa recipe, rút ngắn SoS, giảm lỗi, sẵn sàng scale 2–3 điểm.

✅ Việc cần làm

  • 🔁 Refactor quy trình: bố trí lại quầy theo “1 bước – 1 thao tác – 1 tay”, tối ưu đường đi của barista.

  • 🧩 Menu engineering: phân nhóm Star/Plowhorse/Puzzle/Dog → tinh gọn 10–14 món core.

  • 📦 Kho & mua hàng: định mức theo tuần, tồn an toàn, lịch nhập cố định.

  • 🧮 COGS review: cập nhật giá mua, điều chỉnh định mức để giữ biên lợi nhuận.

  • 👥 Lịch ca tối ưu: heatmap theo giờ – sản lượng – vai trò; hướng tới 2 người/≤100 ly/ca (mẫu).

  • 📊 Dashboard: SoS, Accuracy, AOV, COGS%, Waste% hiển thị theo tuần để ra quyết định.

🎯 KPI kỳ vọng (cuối ngày 90)

  • SoS ≤70–90s/đơn (giờ thường), ≤120–150s (cao điểm).

  • Accuracy ≥98–99%, Waste ≤2%.

  • COGS% ổn định trong ngưỡng mục tiêu; Payback đầu tư thiết bị ~3–6 tháng (ước tính nội bộ theo lưu lượng).


📊 Bảng KPI theo tuần (W1–W12)

📝 Điền số thực tế mỗi cuối tuần để theo dõi xu hướng.

Tuần🎯 Sản lượng (ly/ngày)⚡ SoS trung bình (giây)✅ Accuracy (%)🗑️ Waste (%)🧮 COGS%💳 AOV (k)Ghi chú hành động
W1–W4 (0–30)50–80110–13096.0≤3.025–3535–45Mock test, fix layout
W5–W8 (31–60)80–12090–11097.5≤2.525–3340–50Pilot A/B combo/giá
W9–W12 (61–90)100–15070–9098.5≤2.024–3245–55Chuẩn hóa – scale

🔎 Các ngưỡng KPI mang tính khuyến nghị, điều chỉnh theo mô hình (espresso bar/trà sữa/smoothie).


🧰 Tài nguyên đính kèm: biểu mẫu – checklist – SOP

  • 📑 Form nhật ký lỗi giờ cao điểm (nguyên nhân → bước nghẽn → đề xuất).

  • 📦 Phiếu nhập – xuất – kiểm kê (định mức ml/g theo món).

  • 🧾 Template cost-per-cup (COGS/đồ uống, tính AOV & margin).

  • 🧽 SOP vệ sinh & bảo trì (ngày/tuần, thay dao – ron – vệ sinh cối).

  • 🎓 Script đào tạo ca (kịch bản upsell – xử lý phàn nàn – QC trước ra đồ).

Xem ngay : Checklist Cần Chuẩn Bị Trước Khi Khai Trương Quán

 

Hướng dẫn mua hàng giá ưu đãi!

Cách 1: Đặt hàng trực tuyến (Chỉ cần bấm Nút Mua Ngay và nhập Tên + Số điện thoại của bạn)

Cách 2: Chat với chúng tôi qua Facebook, Zalo hoặc Chat trực tiếp qua Fanpage này.

Cách 3: Gọi đến số điện thoại  0943 604 159  để được hỗ trợ ngay.

Cách 4: Để lại số điện thoại để chúng tôi gọi lại cho bạn

    Cách 5: Để lại bình luận ngay dưới đây.

    Rate this post
    0/5 (0 Reviews)